Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
foxlike




foxlike
['fɔkslaik]
tính từ
như cáo
xảo quyệt, láu cá


/'fɔkslaik/

tính từ
như cáo
xảo quyệt, láu cá

Related search result for "foxlike"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.