Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fractional




fractional
['fræk∫ənl]
tính từ
(thuộc) phân số
(hoá học) phân đoạn
fractional distillation
sự cất phân đoạn
(thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti



(Tech) thuộc phân số, một phần

/'frækʃənl/

tính từ
(thuộc) phân số
(hoá học) phân đoạn
fractional distillation sự cắt phân đoạn
(thông tục) rất nhỏ bé, bé li ti

Related search result for "fractional"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.