Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fyrd




fyrd
[fə:d]
danh từ, (sử học)
dân quân (Anh)
nghĩa vụ dân quân (Anh)


/fə:d/

danh từ, (sử học)
dân quân (Anh)
nghĩa vụ dân quân (Anh)

Related search result for "fyrd"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.