Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gammy




gammy
['gæmi]
tính từ
như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ
a gammy little fellow
một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ
to die gammy
chết anh dũng
có nghị lực
to be gammy for anything
có nghị lực làm bất cứ cái gì
què, liệt
a gammy hand
bàn tay bị liệt


/'gæmi/

tính từ (từ lóng) ((cũng) game)
như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ
a gammy little fellow một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ
to die gammy chết anh dũng
có nghị lực
to be gammy for anything có nghị lực làm bất cứ cái gì

Related search result for "gammy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.