Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gauzy




gauzy
['gɔ:zi]
tính từ
mỏng nhẹ như sa


/'gɔ:zi/

tính từ
mỏng nhẹ như sa

Related search result for "gauzy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.