Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ghost





ghost


ghost

Ghosts are make-believe. Boo!

[goust]
danh từ
linh hồn người chết hiện ra với người còn đang sống; ma
the ghost of Lady Margaret is supposed to haunt this chapel
người ta cho rằng hồn ma của bà Margaret vẫn hiện về ngôi nhà thờ này
I don't believe in ghosts
tôi không tin có ma
he looked as if he had seen a ghost
trông nó có vẻ như vừa mới gặp ma
(ghost of something) nét thoáng; một chút
the ghost of a smile played round her lips
một nụ cười thoáng hiện trên môi nàng
you haven't a ghost of a chance
anh không có lấy một chút cơ may nào
not the ghost of a doubt
không một chút nghi ngờ
hình ảnh phụ mờ mờ trên màn ảnh truyền hình; bóng mờ chồng
như ghost-writer
(từ cổ,nghĩa cổ) linh hồn, hồn
to give up the ghost
hồn lìa khỏi xác; chết; (nghĩa bóng) (nói về máy móc) không chịu hoạt động; chết
to raise a ghost
làm cho ma hiện lên
to lay a ghost
xua đuổi tà ma
cuối cùng khắc phục được một thất bại mà trước đó tưởng chừng như không khắc phục được; gỡ lại
động từ
hiện ra, ám ảnh, lảng vảng như một bóng ma
(to ghost for somebody) viết thuê cho ai
he ghosts for a number of sports personalities who 'write' newspaper columns
nó viết thuê cho một số nhân vật trong giới thể thao vốn là những người vẫn 'viết bài' cho các mục báo
her ghosted memories
những hồi ký mà bà ta thuê người viết hộ mình


/goust/

danh từ
ma
to raise ghost làm cho ma hiện lên
to lay ghost làm cho ma biến đi
gầy như ma
bóng mờ, nét thoáng một chút
to put on a ghost of a smile thoáng mỉm cười
not the ghost of a doubt không một chút nghi ngờ
not the ghost of a chance không một chút hy vọng gì cả
người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn
(từ cổ,nghĩa cổ) linh hồn, hồn
to give up the ghost hồn lìa khỏi xác; chết !the ghost walks
(sân khấu), (từ lóng) đã có lương; sắp có lương

động từ
hiện ra, ám ảnh, lảng vảng như một bóng ma
giúp việc kín đáo cho một nhà văn; viết thuê cho một nhà văn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ghost"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.