gloom
gloom | [glu:m] |  | nội động từ | |  | tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời) | |  | có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu | |  | hiện mờ mờ |  | ngoại động từ | |  | làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u ám | |  | làm buồn rầu, làm u sầu |
/glu:m/
nội động từ
tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời)
có vẻ buồn rầu, có vẻ u sầu
hiện mở mờ mờ
ngoại động từ
làm tối sầm lại, làm ảm đạm, làm u ám
làm buồn rầu, làm u sầu
|
|