Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
godfather




godfather
['gɔd,fɑ:ðə]
danh từ
cha đỡ đầu
to stand godfather to a child
đỡ đầu cho một đứa trẻ
(nghĩa bóng) người được lấy tên để đặt cho (ai, vật gì...)
thủ lĩnh của một băng nhóm tội phạm; trùm tội phạm; bố già
ngoại động từ
đỡ đầu (cho một đứa trẻ), đặt tên mình cho một đứa trẻ


/'gɔd,fɑ:ðə/

danh từ
cha đỡ đầu
to stand godfather to a child đỡ đầu cho một đứa trẻ
(nghĩa bóng) người được lấy tên để đặt cho (ai, vật gì...)

ngoại động từ
đỡ đầu (cho một đứa trẻ), đặt tên mình cho một đứa trẻ

Related search result for "godfather"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.