Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
griminess




griminess
['graiminis]
danh từ
tình trạng cáu bẩn, tình trạng cáu ghét
vẻ dữ tợn; tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm, tính ác nghiệt
tính ác liệt, tính quyết liệt
tính không lay chuyển được


/'graiminis/

danh từ
tình trạng cáu bẩn, tình trạng cáu ghét
vẻ dữ tợn; tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm, tính ác nghiệt
tính ác liệt, tính quyết liệt
tính không lay chuyển được

Related search result for "griminess"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.