Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grosbeak




grosbeak
['grousbi:k]
danh từ
(động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ)


/'grousbi:k/

danh từ
(động vật học) chim mỏ to (họ chim sẻ)

Related search result for "grosbeak"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.