Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
growth



/grouθ/

danh từ

sự lớn mạnh, sự phát triển

sự tăng tiến, sự tăng lên, sự khuếch trương

    the growth of industry sự lớn mạnh của nền công nghiệp

sự sinh trưởng

    a rapid growth sự mau lớn, sự sinh trưởng mau

sự trồng trọt, vụ mùa màng

    a growth of rice một mùa lúa

    wine of the 1954 growth rượu vang vụ nho 1954

cái đang sinh trưởng, khối đã mọc

    a thick growth of weeds khối cỏ dại mọc dày

(y học) khối u, u


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "growth"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.