gun ![](images/dict/g/gun.gif)
danh từ
súng
phát đại bác
súng lục
người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn
súng lệnh
bình sơn xì
ống bơm thuốc trừ sâu
kẻ cắp, kẻ trộm
động từ
( for, after) săn lùng, truy nã
gun![](img/dict/02C013DD.png) | [gʌn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | súng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a sporting gun | | súng săn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phát đại bác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a salute of twenty-one guns | | hai mươi mốt phát đại bác chào mừng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) súng lục | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người chơi súng thể thao, người chơi súng săn; người đi săn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thể dục,thể thao) súng lệnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) bình sơn xì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ống bơm thuốc trừ sâu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) kẻ cắp, kẻ trộm | | ![](img/dict/809C2811.png) | to blow great guns | | ![](img/dict/633CF640.png) | thổi mạnh (gió) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to give it the gun | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) làm cho khởi động | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho tăng tốc độ | | ![](img/dict/809C2811.png) | to go great guns | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm nhanh và có kết quả tốt | | ![](img/dict/809C2811.png) | to spike someone's gums | | ![](img/dict/633CF640.png) | đánh bại ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | son of a gun | | ![](img/dict/633CF640.png) | kẻ đáng khinh | | ![](img/dict/809C2811.png) | to stand (stick) to one's guns | | ![](img/dict/633CF640.png) | giữ vững vị trí (trong chiến đấu); giữ lập trường (trong tranh luận) | | ![](img/dict/809C2811.png) | as sure as a gun | | ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) sure | | ![](img/dict/809C2811.png) | to jump the gun | | ![](img/dict/633CF640.png) | xuất phát trước khi có lệnh | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ for, after) săn lùng, truy nã | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to gun for (after) a game | | săn thú bằng súng | | ![](img/dict/809C2811.png) | to gun for somebody | | ![](img/dict/633CF640.png) | truy nã ai, đuổi bắt ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | to gun sb down | | ![](img/dict/633CF640.png) | bắn gục, hạ gục |
| |
|