Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hí hí


[hí hí]
Chuckle.
Cười hí hí tỏ vẻ đắc chí
To chuckle out of self-satisfactiona.



Chuckle
Cười hí hí tỏ vẻ đắc chí To chuckle out of self-satisfactiona


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.