Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ha


/hɑ:/ (hah)

/ha:/

thán từ

A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng)

nội động từ

kêu ha ha

!to hum and ha

(xem) hum


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ha"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.