Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haloes




haloes
Xem halo


/'heilo/

danh từ, số nhiều halos, haloes
quầng (mặt trăng, mặt trời...)
vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh)
vòng sáng
(nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng)

ngoại động từ
bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh

Related search result for "haloes"
  • Words pronounced/spelled similarly to "haloes"
    haloes helices

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.