Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hammering




hammering
['hæməriη]
danh từ
sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện
(nghĩa bóng) trận đòn
to give someone a good hammering
đánh cho ai một trận nhừ tử
(quân sự) sự nã liên hồi, sự nã dồn dập (súng lớn)


/'hæməriɳ/

danh từ
sự quai búa, sự nện búa; tiếng quai búa, tiếng búa nện
(nghĩa bóng) trận đòn
to give someone a good hammering đánh cho ai một trận nhừ tử
(quân sự) sự nã liên hồi, sự nã dồn dập (súng lớn)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.