Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
handiwork




handiwork
['hændiwə:k]
danh từ
công việc làm bằng tay
công trình do đích thân mình tạo ra
Is that drawing on the board your handiwork?
Bức vẽ trên bảng kia có phải là của anh hay không?


/'hændiwə:k/

danh từ
việc làm bằng tay
đồ thủ công
việc làm, công trình (do đích thân làm ra)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "handiwork"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.