Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harass





harass
['hærəs ; hə'ræs]
ngoại động từ
quấy rầy và làm phiền ai liên tục
Political dissidents complained of being harassed by the police
Những người bất đồng quan điểm về chính trị than phiền là họ luôn bị cảnh sát làm phiền
she always looks harassed
lúc nào cô ta cũng có vẻ phiền não
tấn công liên miên; quấy rối
to harass the enemy forces
quấy rối quân địch


/'hærəs/

ngoại động từ
gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu
quấy rối
to harass the enemy forces quấy rối quân địch

Related search result for "harass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.