Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
harmless




harmless
['hɑ:mlis]
tính từ
không có hại, vô hại; không độc
ngây thơ, vô tội; không làm hại ai


/'hɑ:mlis/

tính từ
không có hại, vô hại; không độc
ngây thơ, vô tội; không làm hại ai

Related search result for "harmless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.