Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hartal




hartal
['hɑ:tɑ:l]
danh từ
sự đóng cửa hiệu (để tỏ thái độ phản đối, hoặc tỏ rõ sự đau buồn)


/hɑ:tɑ:l/

danh từ
sự đóng cửa hiệu (để tỏ thái độ chính trị, hay để tỏ sự đau buồn)

Related search result for "hartal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.