Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
headmaster




danh từ
ông hiệu trưởng



headmaster
['hed,mɑ:stə]
danh từ
ông hiệu trưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.