Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heliochromy




heliochromy
[,hi:liou'kroumi]
danh từ
thuật chụp ảnh màu tự nhiên


/'hi:liou,kroumi/

danh từ
thuật chụp ảnh màu tự nhiên

Related search result for "heliochromy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.