Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
help



/help/

danh từ

sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự giúp ích

    to need someone's help cần sự giúp đỡ của ai

    to give help to someone giúp đỡ ai

    to cry (call) for help kêu cứu, cầu cứu

    help! help! cứu (tôi) với! cứu (tôi) với

    by help of nhờ sự giúp đỡ của

    it is a great help cái đó giúp ích được rất nhiều

phương cứu chữa, lối thoát

    there is no help for it chuyện này thật vô phương cứu chữa

phần đưa mời (đồ ăn, đồ uống)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm, người giúp việc trong nhà

    lady help người giúp việc bà chủ nhà

    mother's help bà bảo mẫu

ngoại động từ

giúp đỡ, cứu giúp

    to someone out of a difficulty giúp ai ra khỏi hoàn cảnh khó khăn

    to help someone across a stream giúp ai đi qua dòng suối

đưa mời (đồ ăn, thức uống)

    let me help you to some more wine xin cho phép tôi rót thêm rượu vang ông xơi

    help yourself xin mời ông xơi

nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được; tránh được, cứu chữa

    I could not help laughing tôi không thể nào nhịn được cười

    I could not help it tôi không thể nào đừng được, tôi không thể nào làm khác được

    it can't be helped thật là vô phương, không còn cách gì cứu chữa được nữa

    don't be longer more than you can help chừng nào có thể đừng được thì tránh ở lâu; tránh ở lâu chừng nào hay chừng ấy


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "help"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.