Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hiền thê


[hiền thê]
virtuous wife



Virtuous wife.
(từ cũ; nghĩa cũ, văn chương) my good wife!


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.