Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high fidelity




high+fidelity
['haifi'deliti]
Cách viết khác:
hi-fi
['hai'fai]
danh từ
(rađiô) độ trung thực cao (máy thu)


/'haifi'deliti/ (hi-fi) /'hai'fai/
fi) /'hai'fai/

danh từ
(raddiô) độ trung thực cao (máy thu)

Related search result for "high fidelity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.