Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
high-tension




high-tension
['hai'ten∫n]
tính từ
(điện học) có thế cao, cao thế


/'hai'tenʃn/

tính từ
(điện học) có thế cao, cao thế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "high-tension"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.