Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
honk




honk
[hɔηk]
danh từ
tiếng kêu của ngỗng trời
tiếng còi ô tô
nội động từ
kêu (ngỗng trời)
bóp còi (ô tô)


/hɔɳk/

danh từ
tiếng kêu của ngỗng trời
tiếng còi ô tô

nội động từ
kêu (ngỗng trời)
bóp còi (ô tô)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "honk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.