Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hood



/hud/

danh từ

mũ trùm đầu (áo mưa...)

huy hiệu học vị (gắn trên áo hay mũ trùm đầu để cho học vị ở trường đại học)

mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại)

miếng da trùm đầu (chim ưng săn)

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Capô (ô tô)

ngoại động từ

đội mũ trùm đầu

đậy mui lại, che bằng mui


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.