Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
humour





humour
['hju:mə]
Cách viết khác:
humor
['hju:mə]
danh từ
sự hài hước, sự hóm hỉnh
a story full of humour
một câu chuyện rất hài hước, một câu chuyện rất hóm hỉnh
khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa
to have no sense of humour
không biết hài hước, không biết đùa
tính khí, tâm trạng
to be in good humour
tâm trạng vui vẻ
to be in bad humour
tâm trạng không được vui, bực bội; cáu gắt
to be out of humour
khó chịu, bực bội, gắt gỏng
ý thích, ý thiên về
not to be in the humour for joking
không thích đùa
dịch, thể dịch (trong cơ thể)
vitreous humour
dịch thuỷ tinh (trong cầu mắt)
ngoại động từ
chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai)


/'hju:mə/

danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) humor)
sự hài hước, sự hóm hỉnh
a story full of humour một câu chuyện rất hài hước, một câu chuyện rất hóm hỉnh
khả năng nhận thức được cái hài hước; khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa
to have no sense of humour không biết hài hước, không biết đùa
tính khí, tâm trạng
to be in good humour tâm trạng vui vẻ
to be in bad humour tâm trạng không được vui, bực bội; cáu gắt
to be out of humour khó chịu, bực bội, gắt gỏng
ý thích, ý thiên về
not to be in the humour for joking không thích đùa
dịch, thể dịch (trong cơ thể)
vitreous humour dịch thuỷ tinh (trong cầu mắt)

ngoại động từ
chiều lòng, làm vừa lòng, chiều theo (ý thích, tính khí của ai)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "humour"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.