Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hung hăng


[hung hăng]
aggressive; pugnacious; warlike; trigger-happy
Đừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạng!
Stop being so aggressive or one day you'll break your neck.



Reckless, overbold
Đừng có hung hăng như thế mà có ngày mất mạng Stop being so reckless otherwise one day you'll break your neck


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.