Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hush



/hʌʃ/

danh từ

sự im lặng

    in the hush of night trong cảnh im lặng của đêm khuya

ngoại động từ

làm cho im đi, làm cho nín lặng

    to hush a baby to sleep dỗ em bé ngủ im

( up) bưng bít, ỉm đi

    to hush up a scandal bưng bít một chuyện xấu xa

nội động từ

im, nín lặng, làm thinh

thán từ

suỵt!, im đi!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hush"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.