Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
if


/if/

liên từ

nếu, nếu như

    if you wish nếu anh muốn

    I were you, I wouldn't do that nếu là anh thì tôi không làm điều đó

có... không, có... chăng, không biết... có không

    I wonder if he is at home tôi tự hỏi không biết ông ấy có nhà không

bất kỳ lúc nào

    if I feel any doubt, I enquire bất kỳ lúc nào tôi ngờ vực là tôi hỏi ngay

giá mà

    oh, if he could only come! ồ, giá mà anh ấy đến được bây giờ

cho rằng, dù là

    if it was wrong, it was at least meant well cho rằng là sai đi thì ít nhất cũng co ngụ ý tốt

!as if

(xem) as

!even if

(xem) even

danh từ

sự "nếu, sự" giá mà "; sự giả dụ

    I will have no " ifs " tôi không tán thành cái lối "nếu thế này, nếu thế khác"

    if ifs and ans were pots ans pans cứ nếu thế này, nếu thế khác thì việc gì mà chẳng ốm


Related search result for "if"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.