Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illusion





illusion


illusion

An illusion is something that tricks your eyes.

[i'lu:ʒn]
danh từ
ảo tưởng
to be under an illusion
có ảo tưởng
to indulge in illusions
nuôi những ảo tưởng
ảo giác, ảo ảnh
optical illusion
ảo thị
sự đánh lừa, sự làm mắc lừa
vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...)


/i'lu:ʤn/

danh từ
ảo tưởng
to be under an illusion có ảo tưởng
to indulge in illusions nuôi những ảo tưởng
ảo giác, ảo ảnh
optical illusion ảo thị
sự đánh lừa, sự làm mắc lừa
vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "illusion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.