Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
immediate annuity




immediate+annuity
[i'mi:djətə'nju:iti]
danh từ
tiền trả từng năm; tiền trả từng tháng (cho người bảo hiểm)


/i'mi:djətə'nju:iti/

danh từ
tiền trả từng năm; tiền trả từng tháng (cho người bảo hiểm)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.