Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impending




impending
[im'pendiη]
tính từ
sắp xảy đến, xảy đến trước mắt
treo, treo lơ lửng
(nghĩa bóng) đang đe doạ, lơ lửng trên đầu
an impending storm
cơn bão đang đe doạ
impending dangers
những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu (đang đe doạ)


/im'pendiɳ/

tính từ
sắp xảy đến, xảy đến trước mắt
treo, treo lơ lửng
(nghĩa bóng) đang đe doạ, lơ lửng trên đầu
on impending storm cơn bâo đang đe doạ
impending dangers những mối nguy hiểm đang lơ lửng trên đầu (đang đe doạ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "impending"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.