Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
impenitence




impenitence
[im'penitəns]
Cách viết khác:
impenitency
[im'penitənsi]
impenitentness
[im'penitəntnis]
danh từ
sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận


/im'penitəns/ (impenitency) /im'penitənsi/ (impenitentness) /im'penitəntnis/

danh từ
sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận

Related search result for "impenitence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.