Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
incuriosity




incuriosity
[in,kjuəri'ɔsiti]
Cách viết khác:
incuriousness
[in'kjuəriəsnis]
danh từ
tính không tò mò
tính không để ý, tình thờ ơ
tính chất không lý thú


/in,kjuəri'ɔsiti/ (incuriousness) /in'kjuəriəsnis/

danh từ
tính không tò mò
tính không để ý, tình thờ ơ
tính chất không lý th


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.