Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ineligible




ineligible
[in'elidʒəbl]
tính từ
không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn; không đủ khả năng; không đạt tiêu chuẩn tòng quân
danh từ
người không đủ tư cách, người không đủ tiêu chuẩn; người không đủ khả năng


/in'elidʤəbl/

tính từ
không đủ tư cách, không đủ tiêu chuẩn; không đủ khả năng; không đạt tiêu chuẩn tòng quân

danh từ
người không đủ tư cách, người không đủ tiêu chuẩn; người không đủ khả năng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.