Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inhalant




inhalant
[in'heilənt]
tính từ
dùng để xông
danh từ
(thuộc) xông
cái để xông


/in'heilənt/

tính từ
dùng để xông

danh từ
(thuộc) xông
cái để xông

Related search result for "inhalant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.