Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intercolumniation




intercolumniation
['intə,kɔləmni'ei∫n]
danh từ, (kiến trúc)
sự dựng cột cách quãng
quãng cách giữa hai cột


/'intə,kɔləmni'eiʃn/

danh từ, (kiến trúc)
sự dựng cột cách quãng
quãng cách giữa hai cột


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.