Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interlard




interlard
[,intə'lɑ:d]
ngoại động từ
xen (tiếng nước ngoài, lời nguyền rủa...) vào (văn, lời nói)
to interlard one's lecture with quotations
nói xen vào trong bài thuyết trình của mình những lời trích dẫn
(từ cổ,nghĩa cổ) để xen lẫn (mỡ) vào với thịt để nấu


/,intə'lɑ:d/

ngoại động từ
xen (tiếng nước ngoài, lời nguyền rủa...) vào (văn, lời nói)
to interlard one's lecture with quotation nói xen vào trong bài thuyết trình của mình những lời trích dẫn
(từ cổ,nghĩa cổ) để xen lẫn mỡ vào (với thịt để nấu)

Related search result for "interlard"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.