Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
jettison




jettison
['dʒetisn]
danh từ
sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)
(nghĩa bóng) sự vứt bỏ
ngoại động từ
vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt ra khỏi máy bay (khi đang bay)
(nghĩa bóng) vứt bỏ (cái gì)


/'dʤetisn/

danh từ
sự vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)
(nghĩa bóng) sự vứt bỏ

ngoại động từ
vứt hàng xuống biển cho nhẹ tàu (khi lâm nguy)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vứt ra khỏi máy bay (khi đang bay)
(nghĩa bóng) vứt bỏ (cái gì)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.