Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kicker




kicker
['kikə]
danh từ
người đá
con ngựa háu đá
tay đá bóng, cầu thủ bóng đá
người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại; người hay càu nhàu
(kỹ thuật) thanh đẩy; đầu máy đẩy sau


/'kikə/

danh từ
người đá
con ngựa hầu đá
tay đá bóng, cầu thủ bóng đá
người hay gây chuyện om sòm; người hay cãi lại; người hay càu nhàu
(kỹ thuật) thanh đẩy; đầu máy đẩy sau

Related search result for "kicker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.