Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kiln-dry




kiln-dry
['kilndrai]
ngoại động từ
nung trong lò (vôi, gạch...)


/kilntaim/

ngoại động từ
nung trong lò (vôi, gạch...)

Related search result for "kiln-dry"
  • Words contain "kiln-dry" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    hầm

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.