Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kitty




kitty
['kiti]
danh từ
sự góp vốn, vốn góp
(thông tục) mèo con



(lý thuyết trò chơi) tiền thua cuộc

/'kiti/

danh từ
nhuây khót vốn chung; vốn góp (đánh bài, hoặc làm việc gì...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "kitty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.