Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knock-down




knock-down
['nɔkdaun]
tính từ
đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm)
tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá)
danh từ
cú đánh gục, cú đánh quỵ
cuộc ẩu đả


/'nɔk'daun/

tính từ
đánh gục, đánh quỵ (đòn, cú đấm)
tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá)

danh từ
cú đánh gục, cú đánh quỵ
cuộc ẩu đả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knock-down"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.