Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
knottiness




knottiness
['nɔtinis]
danh từ
tình trạng có nhiều nút
tình trạng có nhiều mắt, tình trạng có nhiều đầu mấu
(nghĩa bóng) tình trạng rắc rối, sự khó khăn; sự nan giải; sự khó giải thích


/'nɔtnis/

danh từ
tình trạng có nhiều nút
tình trạng có nhiều mắt, tình trạng có nhiều đầu mấu
(nghĩa bóng) tình trạng rắc rối, sự khó khăn; sự nan giải; sự khó giải thích

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "knottiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.