Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm chứng



verb
to witness
làm chứng cho người nào to witness for someone

[làm chứng]
to act as a witness; to bear witness; to witness; to testify
Làm chứng cho một di chúc
To act as a witness to a testament; to witness a testament
Sao anh lại dám làm chứng cho lời cam kết của hắn
How dare you bear witness to his commitment?
Gọi ai ra làm chứng
To call somebody as a witness; To summon somebody as a witness
Được gọi ra làm chứng
To be called as a witness; to take the stand; to be summonsed to testify
Nó giật cái giỏ của tôi - Có ai làm chứng cho bà không?
He grabbed my bag - Have you any witnesses?
Có trời làm chứng cho tôi là tôi đã cố hết sức ngăn cản họ
As God/heaven is my witness, I did all I could to stop them
Người làm chứng
xem nhân chứng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.