Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lăng xăng



verb
to bustle

[lăng xăng]
to bustle
Bọn trẻ lăng xăng đi ra đi vào
The kids bustled in and out
Bà ấy đang lăng xăng trong bếp
She is bustling about/around the kitchen
Lăng xăng hầu hạ ai
To dance attendance on somebody
officious



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.