Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ladder



/'lædə/

danh từ

thang ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    folding ladder thang gặp được

    the ladder of fame thang danh vọng

!to kick down ladder

từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị


▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    run ravel
Related search result for "ladder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.